Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関ジャニ∞リサイタル 真夏の俺らは罪なヤツ
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép