Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関八州見晴台
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như