Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関口まい
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
まい
Tuyệt đối không
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
あまり~ない
Không... lắm