Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関口宏の「そもそも」
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...