Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関心が高まる
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất