Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関戸めぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...