Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関数の極限
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn