Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関数形言語
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh