Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関数方程式
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng