Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関東おんな悪名
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
なお
Ngoài ra (Điều kiện đính kèm)
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là