Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関東の有価証券報告書提出会社一覧
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là