Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関東ふれあいの道
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt