Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関東地方の重要文化財一覧
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
が必要
Cần
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với