Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関税と貿易に関する一般協定
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...