Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関税及び貿易に関する一般協定
N2
及び
Và...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định