Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関西外国語大学短期大学部
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có