Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
に先立って
Trước khi
代わりに
Thay cho/Đổi lại
に代わって
Thay mặt/Thay cho
に関して
Về/Liên quan đến
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~