Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関西経済同友会
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong