Kết quả tra cứu ngữ pháp của 闇から闇に葬る
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)