Kết quả tra cứu ngữ pháp của 闇に囁くもの
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
Biểu thị bằng ví dụ
でも~のに
Ngay cả... còn..., vậy thì...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
にくい
Khó...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...