Kết quả tra cứu ngữ pháp của 闇をさまようもの
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
ますように
Mong sao
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã