Kết quả tra cứu ngữ pháp của 阿呆の足下使い
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...