Kết quả tra cứu ngữ pháp của 阿彌神社 (阿見町中郷)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là