Kết quả tra cứu ngữ pháp của 阿見町立阿見第一小学校
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
に先立って
Trước khi
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là