Kết quả tra cứu ngữ pháp của 降り懸かる火の粉は払わねばならぬ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên