Kết quả tra cứu ngữ pháp của 限定反射形
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ