Kết quả tra cứu ngữ pháp của 限定救命艇手
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao