Kết quả tra cứu ngữ pháp của 限局性結節性過形成
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
その結果
Kết quả là
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động