Kết quả tra cứu ngữ pháp của 除外する
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn