Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陽だまり (村下孝蔵のアルバム)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất