Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陽だまりをつれて
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy