Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陽のあたる場所 (映画)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
たことがある
Đã từng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa