Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陽のあたる場所 (映画)
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
たことがある
Đã từng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa