Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陽はいつか昇る
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời điểm trong tương lai
いつか(は)
Một lúc nào đó, cũng có lúc
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...