Kết quả tra cứu ngữ pháp của 階数・退化次数の定理
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
次第だ
Do đó
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng