Kết quả tra cứu ngữ pháp của 障子に影を映す
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng