Kết quả tra cứu ngữ pháp của 隠し味
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng