Kết quả tra cứu ngữ pháp của 隠れもない
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N1
Nhấn mạnh
~ても ... れない
Dù có muốn ... cũng không thể nào ... được
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã