Kết quả tra cứu ngữ pháp của 隣人は静かに笑う
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
にかけては
Nói đến...
N2
からには
Một khi đã
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi