Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雀百迄踊り忘れず
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...