Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雁首をそろえる
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
みえる
Trông như