Kết quả tra cứu ngữ pháp của 集合的無意識
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
意向形
Thể ý chí
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng