Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雛形あきこ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện