Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
Lượng từで
Giới hạn
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
限りがある/ない
Có giới hạn
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
なら~だ
Nếu nói tới ...thì phải nói tới... (Giới hạn phạm vi)