Kết quả tra cứu ngữ pháp của 離したくはない
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N4
Được lợi
ていただく
Được...