Kết quả tra cứu ngữ pháp của 離婚しようよ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
ますように
Mong sao
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
ようになる
Trở nên
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ