Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨あがりの夜空に
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa