Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨あがりの風
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng