Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨が降ろうが槍が降ろうが
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn