Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨が降ろうと槍が降ろうと
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Cảm thán
ことだろう
Rất nhiều, biết bao
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã