Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨どい金具
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
にどと~ない
Không...lần thứ hai
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N5
けど
Dù... nhưng